Thực đơn
Xuân Hạ (diễn viên) PhimNăm | Tên phim | Tên tiếng trung | Nhân vật | Gi chú |
---|---|---|---|---|
2015 | Đạp huyết tầm mai | 踏血寻梅 | Wang Jiamei | |
Nhật ký bí mật của Bảo mẫu | 保姆的私密日記 | Wu Xiaofen | Phim chiếu mạng | |
Cao phù trấn | 高芙鎮 | Lina | Phim ngắn | |
2016 | Trước hừng đông sáng | 天亮之前 | Yu Qing | |
Tróc da ba ba | 脱皮爸爸 | Cai Zimiao | ||
Chơi trốn tìm | 捉迷藏 | Lulu | ||
2017 | Bao giờ trăng sáng | 明月几时有 | Zhang Yongxian | |
Đao bối tàng thân | 刀背藏身 | Qingqing | ||
2018 | Thoát đơn báo nguy | 脱单告急 | Li Shushu | |
Khi gió trở về | 风再起时 | Khách mời | ||
2019 | Bảy dặm | 七里地 | Phim ngắn | |
2021 | Âm Dương Sư Tình nhã tập | 晴雅集 | Long Ye | |
2020 | Quái vật tiên sinh | 怪物先生 | Ji Mo | |
Hồi thứ 11 | 第十一回 | Khách mời | ||
TBA | Luyến khúc 1980 | 恋曲1980 | Mao Zhen | |
Kỳ hạn phá án | 限期破案 | |||
Cách ta xa một chút | 離我遠一點 | |||
Chạy trốn tuổi thanh xuân | 逃出青春里 |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Trung | Nhân vật | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2014 | Lòng tôi xán lạn | 我心灿烂 | Zhao Jiahao | |
Tiến sĩ lão công | 我的博士老公 | Li Yue | ||
2015 | Hỏa bạn phu thê | 伙伴夫妻 | Chen Xiaoqing | |
Kinh Thành nhà số 81 | 朝内八十一号 | Wang Xiuning | ||
Tuế nguyệt như kim | 岁月如金 | Qi Shaofei | ||
Thời gian tốt đẹp | 大好时光 | Aiqi | ||
TBA | Nhân Sinh Giống Như Thuở Đầu Gặp Gỡ | 人生若如初见 | Qiu Hong |
Thực đơn
Xuân Hạ (diễn viên) PhimLiên quan
Xuân Xuân Diệu Xuân Mai (ca sĩ) Xuân Thu Xuân Bắc (diễn viên) Xuân Quỳnh Xuân La (phường) Xuân Hinh Xuân hạ thu đông rồi lại xuân (chương trình truyền hình) Xuân ThủyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xuân Hạ (diễn viên) http://english.cri.cn/12394/2016/03/10/3981s919836... http://www.forbeschina.com/life/50975 http://www.forbeschina.com/lists/1725 http://news.mtime.com/2016/11/19/1563278.html http://www.goldenhorse.org.tw/awards/nw/?serach_ty... https://www.163.com/ent/article/8M0G2NT200031GVS.h... https://www.1905.com/news/20160324/997239.shtml?fr... https://www.chinadailyasia.com/lifeandart/2016-03/... https://www.imdb.com/name/nm7097759/ https://www.msn.com/en-my/entertainment/celebrity/...